thiên nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên nhiên+ noun
- nature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên nhiên"
- Những từ có chứa "thiên nhiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural nature elemental naturalism unnatural monophysitic naturally native naturalistic swan more...
Lượt xem: 564